Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nguyện vọng; ý nguyện; ước vọng

Câu ví dụ

  • 念願(ねんがん)(かな)って、弁護士(べんごし)になることができた。
    Tôi đã trở thành luật sư theo đúng nguyện vọng.
  • 念願(ねんがん)だった大学(だいがく)に、合格(ごうかく)できた。
    Tôi đã đỗ vào trường đại học mà mình hằng ao ước.

Thẻ

JLPT N1