など
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
~ như là
Câu ví dụ
-
チョコレートやアイスクリームなどを食べました。Tôi đã ăn mấy thứ như là sô cô la và kem...
-
京都や奈良などに行ったことがあります。Tôi đã từng đi mấy chỗ như là Kyoto, Nara...
Thẻ
JLPT N4