馴染み
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
quen thuộc; thân quen
Câu ví dụ
-
久しぶりに地元に帰ると、馴染み深い風景に感動した。Lâu ngày trở về quê, tôi xúc động trước khung cảnh quen thuộc.
-
馴染みの店で、ゆっくり酒を飲む時間が好きだ。Tôi thích có thời gian uống rượu thong thả ở quán quen.
Thẻ
JLPT N1