Từ loại

Danh từ

Nghĩa

buổi diễn thuyết

Câu ví dụ

  • 先生(せんせい)講演会(こうえんかい)で、仕事(しごと)について(はなし)をした。
    Giáo viên đã nói về công việc ở buổi diễn thuyết.
  • ()どもの(そだ)(かた)についての講演会(こうえんかい)に、参加(さんか)した。
    Tôi đã tham gia vào buổi diễn thuyểt về các giáo dục trẻ em.

Thẻ

JLPT N3