Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tập gym; tập cơ

Câu ví dụ

  • (きん)トレ()にサラダを()べる。
    Sau khi tập gym tôi ăn salad.
  • 最近(さいきん)(きん)トレにハマっている。
    Dạo này tôi rất mê tập gym.