Từ loại

Danh từ

Nghĩa

xe cho thuê

Câu ví dụ

  • 旅行(りょこう)で、レンタカーを()りました。
    Tôi đã thuê một chiếc xe để đi du lịch.
  • (わたし)時々(ときどき)、レンタカーを運転(うんてん)します。
    Thỉnh thoảng tôi hay lái chiếc xe cho thuê.

Thẻ

JLPT N1