Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngày tổ chức; ngày cụ thể

Câu ví dụ

  • カレンダーを()ながら、結婚式(けっこんしき)日取(ひど)りを()める。
    Nhìn vào lịch để quyết định ngày tổ chức đám cưới.
  • 就職活動(しゅうしょくかつどう)具体的(ぐたいてき)日取(ひど)りは()まっていません。
    Chưa quyết định ngày cụ thể cho các hoạt động xin việc.

Thẻ

JLPT N1