エンジニア
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
kỹ sư
Câu ví dụ
-
将来、エンジニアになりたいです。Tương lai, tôi muốn trở thành kỹ sư.
-
日本でエンジニアとして働いています。Tôi làm việc ở Nhật với tư cách là kỹ sư.
Thẻ
JLPT N4