Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đường kẻ; dây chuyền; ngưỡng

Câu ví dụ

  • 高校(こうこう)卒業(そつぎょう)してから、工場(こうじょう)のラインで(はたら)いていた。
    Sau khi tốt nghiệp trung học tôi đã làm việc ở một dây chuyền trong nhà máy.
  • やっと、N2の合格(ごうかく)ラインまで()られた。
    Cuối cùng thì tôi cũng đã đến ngưỡng đậu N2.

Thẻ

JLPT N2