Từ loại

Danh từ

Nghĩa

âm thanh

Câu ví dụ

  • ボタンを(まわ)すと、(おと)()ます。
    Nếu xoay nút đó thì sẽ phát ra âm thanh.
  • ラジオの(おと)が、なかなか()ません。
    Âm thanh của radio vẫn không phát ra,

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(23)