Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cố ý; chủ ý

Câu ví dụ

  • 故意(こい)(まど)ガラスを()ったわけではありません。
    Tôi không cố ý làm vỡ kính cửa sổ.
  • 故意(こい)()きな(ひと)邪魔(じゃま)をして、()()く。
    Cố tình cản trở người mình thích để thu hút sự chú ý.

Thẻ

JLPT N1