回る Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

quanh

Câu ví dụ

  • (みせ)()たのは、10時半(じはん)(まわ)っていた。
    Tôi rời cửa hàng vào khoảng quanh 10 giờ rưỡi.
  • いつか、有名(ゆうめい)日本料理(にほんりょうり)(みせ)(まわ)りたいです。
    Một khi nào đó tôi sẽ đi một vòng quanh các quán ăn Nhật nổi tiếng.

Thẻ

JLPT N4