大柄 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
to lớn; vóc dáng lớn
Câu ví dụ
-
急に大柄な男性が近づいてきて、驚いた。Bỗng một người đàn ông to lớn tiến lại gần, tôi rất bất ngờ.
-
犯人は30代男性で、大柄、黒い服を着ていた。Hung thủ là nam giới khoảng 30 tuổi, vóc dáng to lớn, mặc áo đen.
Thẻ
JLPT N1