Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

sáng tạo; độc đáo

Câu ví dụ

  • 作家(さっか)田中氏(たなかし)は、いつも独創的(どくそうてき)作品(さくひん)()()す。
    Tác giả Tanaka luôn tạo ra những tác phẩm rất sáng tạo.
  • 独創的(どくそうてき)(かんが)えは、なかなか(ひと)()()れられない。
    Những ý tưởng sáng tạo thường khó được mọi người chấp nhận.

Thẻ

JLPT N1