Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

thuê người; tuyển người

Câu ví dụ

  • 近所(きんじょ)のパン()に、アルバイトで(やと)ってもらった。
    Tôi được nhận vào làm bán thời gian tại tiệm bánh mì gần nhà.
  • 会社(かいしゃ)で、(あたら)しい社員(しゃいん)を5(にん)(やと)うそうだ。
    Nghe nói công ty đang tuyển dụng 5 nhân viên mới.

Thẻ

JLPT N3