売る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
bán
Câu ví dụ
-
この店で、サンドイッチを売っています。Ở quán này có bán sandwich.
-
デパートで日本のテレビは売っていますか。Ở cửa hàng bách hóa có bán tivi của Nhật không.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(15)