Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

đau lòng; day dứt; buồn da diết

Câu ví dụ

  • 恋人(こいびと)(わか)れを()げられ、(せつ)ない気持(きも)ちになる。
    Bị người yêu nói lời chia tay làm tôi thấy đau lòng.
  • もう二度(にど)()えないなんて、(せつ)ないこと()わないで。
    Đừng nói những điều đau lòng như không bao giờ gặp lại nữa.

Thẻ

JLPT N1