負ける Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

thua

Câu ví dụ

  • 今度(こんど)野球(やきゅう)試合(しあい)、アメリカは()けないと(おも)います。
    Tôi nghĩ cuộc thi đấu bóng chày lần này, Mỹ sẽ không thua.
  • 昨日(きのう)、テニスの試合(しあい)()けました。
    Hôm qua, tôi bị thua ở trận thi đấu tennis.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(21)