ラフ (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
thoải mái; tự do; phác thảo
Câu ví dụ
-
パーティーには、ラフな格好で来てください。Hãy đến dự tiệc với trang phục thoải mái.
-
漫画家は、漫画のラフ画を描くのが仕事のスタートだ。Công việc của họa sĩ truyện tranh bắt đầu từ việc vẽ phác thảo.
Thẻ
JLPT N1