冷蔵庫 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tủ lạnh

Câu ví dụ

  • 冷蔵庫(れいぞうこ)にワインがあります。
    Có rượu vang trong tủ lạnh.
  • 冷蔵庫(れいぞうこ)(なか)に、いろいろな(もの)があります。
    Trong tủ lạnh có rất nhiều đồ.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(10)