籠もる
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
ở lì; đóng kín
Câu ví dụ
-
自分の部屋に籠もって、作業をする。Tôi ở lì trong phòng mình để làm việc.
-
部屋に空気が籠もっていて、気持ち悪い。Phòng kín gió khiến không khí bí và tôi thấy khó chịu.
Thẻ
JLPT N1