多い Hình ảnh

Từ loại

Tính từ い

Nghĩa

nhiều

Câu ví dụ

  • 日本(にほん)(やま)(おお)(くに)です。
    Nhật Bản là đất nước có nhiều núi.
  • 公園(こうえん)(ひと)(おお)かったです。
    Công viên có rất nhiều người.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(12)