Từ loại

Danh từ

Nghĩa

buổi hẹn hò

Câu ví dụ

  • (あたら)しい恋人(こいびと)(さが)すために、(ごう)コンにたくさん参加(さんか)する。
    Để tìm người yêu mới tôi sẽ tham gia các buổi hẹn hò.
  • (とも)だちから(ごう)コンに(さそ)われたが、本当(ほんとう)()きたくない。
    Mặc dù bị bạn bè mời mọc tới những buổi hẹn hò nhưng tôi thật tình chẳng muốn đi.

Thẻ

JLPT N2