にぎやか (な)
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
náo nhiệt; nhộn nhịp
Câu ví dụ
-
にぎやかなところが好きです。Tôi thích những nơi náo nhiệt.
-
ベトナムの道は、にぎやかです。Đường phố của Việt Nam rất nhộn nhịp.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(8)