紳士
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
quý ông; nam
Câu ví dụ
-
迷子のとき、50代ぐらいの紳士が道を教えてくれた。Lúc tôi bị lạc thì đã có một quý ông trạc 50 tuổi chỉ đường giúp cho.
-
デパートの紳士服売り場は、5階です。Quầy bán đồ nam ở trung tâm thương mại nằm trên tầng 5.
Thẻ
JLPT N2