有能 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
có khả năng
Câu ví dụ
-
有能な部下がいるので、全然仕事で困らない。Vì có cấp dưới giỏi nên công việc không gặp khó khăn.
-
新しい電子レンジは有能で、どんな料理も作れる。Lò vi sóng mới có nhiều chức năng có thể nấu bất kỳ món ăn nào.
Thẻ
JLPT N2