いくつ
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bao nhiêu; mấy cái
Câu ví dụ
-
冷蔵庫に卵がいくつありますか。Có bao nhiêu quả trứng trong tủ lạnh?
-
パンをいくつ食べますか。Cậu đã ăn mấy cái bánh mỳ?
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(11)