Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vũ khí và trang bị quân sự

Câu ví dụ

  • 戦争(せんそう)のために、軍備(ぐんび)(ととの)えている。
    Đang chuẩn bị vũ khí, trang bị cho chiến tranh.
  • この(くに)には、最強(さいきょう)軍備(ぐんび)がある。
    Đất nước này có lực lượng vũ trang mạnh nhất.

Thẻ

JLPT N1