Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chất lỏng; dung dịch

Câu ví dụ

  • (あか)(あお)、2つの(えき)()ぜると非常(ひじょう)危険(きけん)です。
    Trộn hai loại chất lỏng đỏ và xanh này sẽ rất nguy hiểm.
  • 容器(ようき)から、(えき)がこぼれないようにしてください。
    Hãy cẩn thận đừng để chất lỏng tràn ra khỏi bình chứa.

Thẻ

JLPT N1