Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sai số

Câu ví dụ

  • 0.5センチは誤差(ごさ)範囲内(はんいない)だ。
    0.5 cm là trong phạm vi sai số.
  • 誤差(ごさ)()たので、計算(けいさん)をやり(なお)す。
    Vì có sai số nên phải tính lại.

Thẻ

JLPT N1