Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giai điệu; melody

Câu ví dụ

  • (となり)部屋(へや)から、ピアノのメロディーが()こえてくる。
    Tôi có thể nghe thấy giai điệu của đàn piano từ phòng bên cạnh.
  • このメロディーを()くと、(なつ)かしい気持(きも)ちになる。
    Khi nghe giai điệu này khiến tôi cảm thấy nhớ nhung.

Thẻ

JLPT N2