時刻
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thời khắc; thời điểm
Câu ví dụ
-
今の時刻は、7時50分です。Thời điểm hiện tại là 7 giờ 50 phút.
-
教室の時計で、時刻を確認する。Tôi xem thời gian bằng đồng hồ ở phòng học.
Thẻ
JLPT N3