集まる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

tập trung

Câu ví dụ

  • 明日(あした)は8()までにロビーに(あつ)まってください。
    Hãy tập trung tại sảnh trước 8 giờ ngày mai.
  • 公園(こうえん)にたくさんの(ねこ)(あつ)まっています。
    Có rất nhiều mèo tập trung ở công viên.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(47)