上海
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
Thượng Hải
Câu ví dụ
-
上海には、高いビルがあります。Ở Thượng Hải, có các tòa nhà cao tầng.
-
上海まで、飛行機で何時間ですか。Đi bằng máy bay đến Thượng Hải mấy bao nhiêu tiếng?
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(8)