Từ loại

Khác

Nghĩa

tuỳ trường hợp thì

Câu ví dụ

  • 携帯(けいたい)がないが、(こと)によると(ぬす)まれたのかもしれない。
    Không thấy điện thoại đâu, tuỳ trường hợp thì có thể đã bị trộm mất.
  • (こと)によると、(わたし)病気(びょうき)かもしれない。
    Tuỳ trường hợp, có lẽ tôi đã mắc bệnh.

Thẻ

JLPT N1