Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thổ lộ; tỏ tình

Câu ví dụ

  • 今日(きょう)佐藤(さとう)くんに告白(こくはく)すると()めた。
    Hôm nay, tôi đã quyết định tỏ tình với Sato-kun.
  • 教会(きょうかい)では、(つみ)告白(こくはく)(おこな)われている。
    Ở nhà thờ diễn ra việc xưng tội.

Thẻ

JLPT N1