Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

hiện đại

Câu ví dụ

  • 美術館(びじゅつかん)(まわ)りには、モダンな建物(たてもの)(おお)(なら)んでいる。
    Xung quanh viện bảo tàng có nhiều tòa nhà hiện đại.
  • 駅前(えきまえ)のレストランは、雰囲気(ふんいき)がモダンだ。
    Nhà hàng trước nhà ga có không gian hiện đại.

Thẻ

JLPT N2