Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đang học

Câu ví dụ

  • 留学生(りゅうがくせい)として、日本(にほん)大学(だいがく)に2年間(ねんかん)在籍(ざいせき)した。
    Tôi đã học 2 năm tại trường đại học Nhật Bản với tư cách là du học sinh.
  • 日本語学校(にほんごがっこう)在籍証明書(ざいせきしょうめいしょ)提出(ていしゅつ)してください。
    Hãy nộp giấy chứng nhận đang học tại trường Nhật ngữ.

Thẻ

JLPT N2