味わい
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đậm đà; sắc thái; có chiều sâu (về cảm xúc, không gian)
Câu ví dụ
-
100年前の旅館の雰囲気は、なんとも味わいがある。Bầu không khí của nhà trọ 100 năm tuổi rất có hồn.
-
京都の雪景色は味わい深い。Cảnh tuyết ở Kyoto có chiều sâu đặc biệt.
Thẻ
JLPT N1