Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

không tốt; sản phẩm lỗi

Câu ví dụ

  • 息子(むすこ)には、不良(ふりょう)()どもに(そだ)ってほしくない。
    Tôi không muốn nuôi dạy con trai mình thành một đứa trẻ không tốt.
  • ()ったカメラが不良品(ふりょうひん)だったので、交換(こうかん)してもらった。
    Máy ảnh tôi mua là sản phẩm bị lỗi, vì vậy tôi đã đổi hàng.

Thẻ

JLPT N2