誇る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
tự hào; kiêu hãnh
Câu ví dụ
-
アニメは、日本が世界に誇る文化だ。Anime là nét văn hóa mà Nhật Bản tự hào với thế giới.
-
一面に咲き誇る花々を見ると、幸せな気持ちになる。Nhìn những bông hoa nở rực khắp một vùng, tôi cảm thấy thật hạnh phúc.
Thẻ
JLPT N1