教師 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giáo viên

Câu ví dụ

  • あの(ひと)は、教師(きょうし)じゃありません。
    Người kia không phải là giáo viên.
  • 山田(やまだ)さんは、教師(きょうし)です。
    Anh Yamada là giáo viên đấy.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(1)