昼
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
trưa; buổi trưa
Câu ví dụ
-
昼、銀行は休みです。Buổi trưa thì ngân hàng nghỉ.
-
お昼は何時まで休みですか。Buổi trưa thì nghỉ đến mấy giờ?
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(4)