先おととい
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ngày hôm kia
Câu ví dụ
-
駅で先生に会ったのは、先おとといだったと思う。Tôi nghĩ là ngày mà tôi đã gặp giáo viên ở ga là ngày hôm kia
-
先おとといもらった宿題を、忘れていた。Tôi đã quên mất bài tập về nhà nhận ngày hôm kia.
Thẻ
JLPT N3