~の一つ
Từ loại
Khác
Nghĩa
một trong những ~
Câu ví dụ
-
金閣寺は京都で人気があるお寺の一つです。Kinkakuji là một trong những ngôi chùa nổi tiếng nhất ở Kyoto.
-
これは、韓国で有名なお菓子の一つです。Cái này là một món bánh kẹo nổi tiếng của Hàn Quốc.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(37)