発音
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
phát âm
Câu ví dụ
-
山田先生に発音を直していただきました。Tôi được thầy Yamada sửa phát âm cho.
-
CDを聞きながら、発音の練習をしています。Tôi vừa nghe CD vừa luyện tập phát âm.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(41)