Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sự nóng lên (của Trái đất)

Câu ví dụ

  • 地球温暖化(ちきゅうおんだんか)で、(むかし)より気温(きおん)(たか)くなっている。
    Nhiệt độ cao hơn ngày xưa do sự nóng lên của Trái đất.
  • 温暖化(おんだんか)(すす)むと、地球(ちきゅう)()めなくなるかもしれない。
    Sự nóng lên của Trái đất cứ tiếp diễn thì có thể sẽ không sống được trên Trái đất nữa.

Thẻ

JLPT N3