Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

chất

Câu ví dụ

  • (くるま)に、()()しの荷物(にもつ)()むのを手伝(てつだ)ってください。
    Hãy giúp tôi chất tải hành lý dọn nhà lên ô tô.
  • (つくえ)(うえ)に、教科書(きょうかしょ)やノートがたくさん()んである。
    Có nhiều sách giáo khoa và vở chất đống trên bàn.

Thẻ

JLPT N3