Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

cứu trợ

Câu ví dụ

  • 災害(さいがい)にあった(ひと)たちを救援(きゅうえん)する。
    Cứu trợ những người gặp nạn do thiên tai.
  • 地震(じしん)があった場所(ばしょ)へ、救援物資(きゅうえんぶっし)(とど)ける。
    Chuyển hàng cứu trợ đến nơi xảy ra động đất.

Thẻ

JLPT N1