Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngày mồng 2; 2 ngày

Câu ví dụ

  • 十月(じゅうがつ)二日(ふつか)に、日本(にほん)()ました。
    Tôi sẽ đến Nhật vào ngày 2 tháng 10.
  • 来月(らいげつ)二日(ふつか)に、デパートへ()きます。
    Vào ngày 2 tháng sau tôi sẽ đi trung tâm thương mại.

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(5)